Phương Trình Hóa HọcTin tức & Sự kiện

AgCl ra Cl2 | Phương trình phản ứng hóa học AgCl → Cl2 + Ag

5/5 - (3 bình chọn)

Quá trình hóa học AgCl ra Cl2 là một ví dụ tiêu biểu về sự biến đổi chất từ AgCl (cloua bạc) thành Cl2 (clo). Trong phản ứng này, AgCl phân hủy thành clo và bạc, mang lại sự thay đổi mạnh mẽ trong tính chất và ứng dụng của hợp chất. Việc hiểu cơ chế và tác động của quá trình này không chỉ có giá trị trong nghiên cứu, mà còn mang đến những ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

Table of Contents

Lý thuyết về AgCl ra Cl2

Phương trình phản ứng AgCl ra Cl2

2AgCl ⟶ 2Ag + Cl2

Điều kiện phản ứng AgCl ra Ag

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng

Điều kiện khác: có ánh sáng

Hiện tượng 

Khí bay ra có màu vàng nhạt làm hóa đỏ giấy quỳ tím.

Tính chất hóa học của Clo

Tính chất hóa học cơ bản của Clo là tính oxi hóa mạnh

Agcl Ra Cl2 (1)

Tính chất hóa học cơ bản của Clo

Tác dụng với kim loại

Clo tác dụng với hầu hết các kim loại sinh ra muối clorua

2Na + Cl2 → 2NaCl

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

Lưu ý: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường hoặc không cao lắm; tốc độ nhanh và tỏa nhiều nhiệt

Tác dụng với hiđro

Ở nhiệt độ thường, khí clo không phản ứng với hiđro

Khi chiếu sáng hỗn hợp bởi ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng của magie cháy thì phản ứng xảy ra nhanh và có thể nổ ( mạnh nhất khi tỉ lệ mol là 1:1)

H02 + Cl02 → H+1Cl−1

Tác dụng với nước

Một phần khí Clo tác dụng với nước tạo ra hỗn hợp axit clohiđric và axit hipocloro có tính tẩy màu mạnh do có H+1ClO là chất oxh rất mạnh.

0Cl2+ H2O ⇄ H−1Cl + H+1ClO

=> Khi Clo tan trong nước, diễn ra cả hiện tượng vật lý và hiện tượng hóa học.

Tác dụng với dung dịch kiềm

Cl2 + 2NaOH NaCl + NaClO + H2O

Tác dụng với một số hợp chất có tính khử

Cl2 + 2FeCl2 2FeCl3

Cl2 + H2S 2HCl + S

4Cl2 + H2S + 4H2O → 8HCl + H2SO4

Cl2 + SO2 + 2H2O → 2HCl + H2SO4

Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2

* Nhận xét:

Khi tham gia phản ứng với H2, kim loại và các chất khử, clo đóng vai trò là chất OXH

Khi tham gia phản ứng với H2O và dung dịch kiềm, Clo đóng vai trò vừa là chất OXH vừa là chất Khử.

Nội dung mở rộng về AgCl

Hợp chất AgCl là gì?

AgCl có tên hóa học là bạc clorua, là một hợp chất hóa học màu trắng, có độ dẻo cao và được ứng dụng nhiều trong đời sống và sản xuất đặc biệt là trong ứng dụng nhiếp ảnh.

Bạc clorua được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất chlorargyrit. AgCl rất ít tan trong nước nhưng tan mạnh trong dung dịch amoniac (NH3) và trong dung dịch kiềm.

Agcl Ra Cl2 (2)

Hợp chất AgCl

Tính chất lý hóa của AgCl

  • Công thức cấu tạo: AgCl
  • Tỷ trọng: 5,56 g/cm³
  • Khối lượng phân tử / Khối lượng mol : 143,32 g/mol
  • Điểm sôi: 1,547 °C
  • Độ nóng chảy: 455 °C
  • AgCl không mùi, không vị.
  • Có màu trắng và không tan trong nước.
  • Bạc clorua là một hợp chất ion đơn giản bao gồm cation bạc (Ag+ ) và anion clorua (Cl- ).
  • Ở trạng thái rắn, AgCl có cấu trúc tinh thể tương tự như cấu trúc của natri clorua (NaCl), với mỗi cation bạc được bao quanh bởi sáu anion clorua trong một hình bát diện.

Tính chất hóa học của AgCl

Phản ứng phân hủy dưới ánh sáng mặt trời

Nó là một vật liệu cảm quang và khi được chiếu sáng, nó sẽ phân hủy thành kim loại bạc và nguyên tố hóa học clo. Phản ứng này được đặc trưng bởi sự sẫm màu của AgCl và làm cho AgCl trở thành một hóa chất quan trọng cho các ứng dụng nhiếp ảnh.

PTTƯ: AgCl → 2Ag + Cl2

AgCl tác dụng với bazơ

Bạc clorua có thể tác dụng với nhiều dung dịch bazơ như NH3, NH4OH, NaOH

Phương trình phản ứng: AgCl + 2NH3 + H2O → (Ag(NH3)2)OH + HCl

AgCl tác dụng với dung dịch kiềm yếu NH4OH

AgCl + 2NH4OH → (Ag(NH3)2)Cl + 2H2O

AgCl tác dụng với dung dịch NaOH

2AgCl + 2NaOH → Ag2O + 2NaCl + H2O

AgCl tác dụng với dung dịch KOH

2AgCl + 2KOH → Ag2O + H2O + 2KCl

AgCl tác dụng với axit không?

Bạc clorua không thể tác dụng được với axit HNO3 vì hợp chất AgCl tạo kết tủa trắng không tan trong dung dịch HNO3

Tương tự, AgCl không tác dụng được với các dung dịch axit khác như HCl, H2SO4.

Ngoài ra, AgCl cũng không tác dụng được với phi kim, kim loại và các dung dịch muối

Cách điều chế AgCl

Bạc clorua được sản xuất trong công nghiệp bằng phản ứng đơn giản giữa dung dịch bạc nitrat (AgNO3 ) và natri clorua (NaCl), tạo ra kết tủa AgCl màu trắng, dễ dàng lọc ra và thu được.

AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

Một cách khác để điều chế AgCl là sử dụng bạc tác dụng với khí Clo, nhưng đây là phản ứng thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, ít áp dụng trong điều kiện thực tế vì chi phí cao.

Ag + Cl → AgCl

Ứng dụng của AgCl

  • AgCl có một số đặc tính khử trùng, diệt khuẩn và cũng được sử dụng trong điều trị ngộ độc thủy ngân. Hợp chất này được sử dụng trong chất chống vi khuẩn, vật liệu chữa lành vết thương, chất khử mùi cá nhân, xử lý nước và thuốc giải độc.
  • Bạc clorua ở nồng độ thấp không có hại và được sử dụng trong các ứng dụng y tế và khử trùng.
  • Trong điện hóa học , điện cực bạc clorua được sử dụng như một điện cực chuẩn thông thường.
  • Độ hòa tan thấp của bạc clorua làm cho nó trở thành một chất bổ sung hữu ích cho men gốm để tạo độ bóng cho bề mặt gốm sứ.
  • Nhiều ứng dụng của AgCl dựa trên sự chuyển đổi nhạy sáng của nó thành bạc kim loại, chẳng hạn như điều chế phim ảnh và thấu kính quang sắc.
  • Sử dụng như một thành phần quang học truyền tia hồng ngoại vì nó có thể được ép nóng vào các hình dạng thấu kính.

Bài tập vận dụng liên quan 

Câu 1. Axit không thể đựng trong bình thủy tinh là:

  1. HNO3
  2. HF.
  3. H2SO4.
  4. HCl.

Xem đáp án

Câu 2. Trong phòng thí nghiệm, người ta thường điều chế Clo bằng cách:

  1. Cho dung dịch HCl đặc tác dụng với MnO2, đun nóng.
  2. Cho F2 đẩy Cl2 ra khỏi dung dịch NaCl.
  3. Điện phân nóng chảy NaCl.
  4. Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn.

Xem đáp án

Câu 3. Cho 14,6 gam HCl tác dụng hết với KMnO4, thu được V lít khí Cl2 (đktc). Giá trị của V là

  1. 8,96
  2. 2,8
  3. 5,60
  4. 11,20

Xem đáp án

Câu 4. Đốt cháy 5,95 gam hỗn hợp gồm Zn, Al trong khí Cl2 dư. Sau khi các phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được 20,15 gam hỗn hợp muối. Thể tích khí Cl2 (đktc) đã phản ứng là

  1. 4,48 lít.
  2. 6,72 lít.
  3. 8,96 lít.
  4. 11,20 lít.

Xem đáp án

Câu 5. Cho 8,7 gam MnO2 tác dụng với dung dịch axit HCl đậm đặc sinh ra V lít khí Cl2 (đktc). Hiệu suất phản ứng là 85%. Tính thể tích khí Clo sinh ra.

  1. 1,904 lit
  2. 3,808 lít
  3. 0,952 lít
  4. 5,712 lít

Xem đáp án

Câu 6. Clo có những tính chất hóa học khác so với tính chất hóa học của phi kim là:

  1. Tác dụng với kim loại và hiđro
  2. Tác dụng với kim loại và nước
  3. Tác dụng với hiđro và dung dịch Natri hiđroxit
  4. Tác dụng với nước và dung dịch Natri hiđroxit

Xem đáp án

Câu 7. Kim loại nào sau đây khi tác dụng với dung dịch HCl loãng và tác dụng với khí Cl2 cho cùng loại muối clorua kim loại?

  1. Zn.
  2. Cu.
  3. Ag.
  4. Fe.

Xem đáp án

Câu 8. Cho clo vào nước, thu được nước clo. Biết clo tác dụng không hoàn toàn với nước. Nước clo là hỗn hợp gồm các chất :

  1. HCl, HClO
  2. HClO, Cl2, H2O
  3. H2O, HCl, HClO
  4. H2O, HCl, HClO, Cl2

Xem đáp án

Câu 9. Có các nhận xét sau về clo và hợp chất của clo:

1) Nước zaven có khả năng tẩy mầu và sát khuẩn.

2) Cho giấy quì tím vào dung dịch nước clo thì quì tím chuyển mầu hồng sau đó lại mất mầu.

3) Trong phản ứng của HCl với MnO2 thì HCl đóng vai trò là chất bị khử.

4) Trong công nghiệm Cl2 được điều chế bằng cách điện phân dung dịch NaCl (màng ngăn, điện cực trơ)

Trong các nhận xét trên, số nhận xét đúng là:

  1. 2.
  2. 3.
  3. 4.
  4. 1.

Xem đáp án

Câu 10. Dãy chất nào sau đây bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ cao

  1. CaCO3, Zn(OH)2, AgCl, KMNO4
  2. BaSO3, BaCl2, KOH, Na2SO4
  3. AgNO3, Na2CO3, KCI, BaSO4
  4. Fe(OH)3, Na2SO4, BaSO4, KCI

Xem đáp án

Câu 11. Nhận định nào sau đây về muối là đúng nhất:

  1. Muối là hợp chất có khả năng phản ứng với bazơ.
  2. Muối là một hợp chất vẫn còn hiđro trong phân tử.
  3. Một hợp chất khi tan trong nước phân li ra cation kim loại (hoặc cation NH4+) và gốc axit.
  4. Muối là hợp chất vẫn còn hiđro có thể phân li ra cation .

Xem đáp án

Câu 12. Trong các thí nghiệm sau:

(1) Nhiệt phân KClO3 có xúc tác MnO2

(2) Cho khí O3 tác dụng với dung dịch KI

(3) Cho khí SO2 tác dụng với khí H2S

(4) Sục khí SO2vào dung dịch nước Brom

Số thí nghiệm tạo ra đơn chất là bao nhiêu?

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4

Xem đáp án

………………………………….

Tóm lại, quá trình hóa học đầy phức tạp AgCl ra Cl2 không chỉ đơn thuần là sự biến đổi chất, mà còn mang trong mình những bí ẩn và thách thức cho các nhà khoa học. Từ việc điều tra cơ chế phản ứng cho đến việc khám phá các ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và môi trường, chúng ta thấy rõ tầm quan trọng của việc hiểu sâu về quá trình này. Sự kết hợp giữa kiến thức hóa học cơ bản và sự sáng tạo trong ứng dụng có thể định hình môi trường khoa học và công nghệ trong tương lai, từ AgCl ra Cl2 và xa hơn.

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Đăng Ký Nhận Ngay Tài Liệu Tổng Ôn Trị Mất Gốc