AgCl ra Cl2 | Phương trình phản ứng hóa học AgCl → Cl2 + Ag
Quá trình hóa học AgCl ra Cl2 là một ví dụ tiêu biểu về sự biến đổi chất từ AgCl (cloua bạc) thành Cl2 (clo). Trong phản ứng này, AgCl phân hủy thành clo và bạc, mang lại sự thay đổi mạnh mẽ trong tính chất và ứng dụng của hợp chất. Việc hiểu cơ chế và tác động của quá trình này không chỉ có giá trị trong nghiên cứu, mà còn mang đến những ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.
Lý thuyết về AgCl ra Cl2
Phương trình phản ứng AgCl ra Cl2
2AgCl ⟶ 2Ag + Cl2
Điều kiện phản ứng AgCl ra Ag
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng
Điều kiện khác: có ánh sáng
Hiện tượng
Khí bay ra có màu vàng nhạt làm hóa đỏ giấy quỳ tím.
Tính chất hóa học của Clo
Tính chất hóa học cơ bản của Clo là tính oxi hóa mạnh
Tính chất hóa học cơ bản của Clo
Tác dụng với kim loại
Clo tác dụng với hầu hết các kim loại sinh ra muối clorua
2Na + Cl2 → 2NaCl
2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
Lưu ý: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường hoặc không cao lắm; tốc độ nhanh và tỏa nhiều nhiệt
Tác dụng với hiđro
Ở nhiệt độ thường, khí clo không phản ứng với hiđro
Khi chiếu sáng hỗn hợp bởi ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng của magie cháy thì phản ứng xảy ra nhanh và có thể nổ ( mạnh nhất khi tỉ lệ mol là 1:1)
H02 + Cl02 → H+1Cl−1
Tác dụng với nước
Một phần khí Clo tác dụng với nước tạo ra hỗn hợp axit clohiđric và axit hipocloro có tính tẩy màu mạnh do có H+1ClO là chất oxh rất mạnh.
0Cl2+ H2O ⇄ H−1Cl + H+1ClO
=> Khi Clo tan trong nước, diễn ra cả hiện tượng vật lý và hiện tượng hóa học.
Tác dụng với dung dịch kiềm
Cl2 + 2NaOH NaCl + NaClO + H2O
Tác dụng với một số hợp chất có tính khử
Cl2 + 2FeCl2 2FeCl3
Cl2 + H2S 2HCl + S
4Cl2 + H2S + 4H2O → 8HCl + H2SO4
Cl2 + SO2 + 2H2O → 2HCl + H2SO4
Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2
* Nhận xét:
Khi tham gia phản ứng với H2, kim loại và các chất khử, clo đóng vai trò là chất OXH
Khi tham gia phản ứng với H2O và dung dịch kiềm, Clo đóng vai trò vừa là chất OXH vừa là chất Khử.
Nội dung mở rộng về AgCl
Hợp chất AgCl là gì?
AgCl có tên hóa học là bạc clorua, là một hợp chất hóa học màu trắng, có độ dẻo cao và được ứng dụng nhiều trong đời sống và sản xuất đặc biệt là trong ứng dụng nhiếp ảnh.
Bạc clorua được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất chlorargyrit. AgCl rất ít tan trong nước nhưng tan mạnh trong dung dịch amoniac (NH3) và trong dung dịch kiềm.
Hợp chất AgCl
Tính chất lý hóa của AgCl
- Công thức cấu tạo: AgCl
- Tỷ trọng: 5,56 g/cm³
- Khối lượng phân tử / Khối lượng mol : 143,32 g/mol
- Điểm sôi: 1,547 °C
- Độ nóng chảy: 455 °C
- AgCl không mùi, không vị.
- Có màu trắng và không tan trong nước.
- Bạc clorua là một hợp chất ion đơn giản bao gồm cation bạc (Ag+ ) và anion clorua (Cl- ).
- Ở trạng thái rắn, AgCl có cấu trúc tinh thể tương tự như cấu trúc của natri clorua (NaCl), với mỗi cation bạc được bao quanh bởi sáu anion clorua trong một hình bát diện.
Tính chất hóa học của AgCl
Phản ứng phân hủy dưới ánh sáng mặt trời
Nó là một vật liệu cảm quang và khi được chiếu sáng, nó sẽ phân hủy thành kim loại bạc và nguyên tố hóa học clo. Phản ứng này được đặc trưng bởi sự sẫm màu của AgCl và làm cho AgCl trở thành một hóa chất quan trọng cho các ứng dụng nhiếp ảnh.
PTTƯ: AgCl → 2Ag + Cl2
AgCl tác dụng với bazơ
Bạc clorua có thể tác dụng với nhiều dung dịch bazơ như NH3, NH4OH, NaOH
Phương trình phản ứng: AgCl + 2NH3 + H2O → (Ag(NH3)2)OH + HCl
AgCl tác dụng với dung dịch kiềm yếu NH4OH
AgCl + 2NH4OH → (Ag(NH3)2)Cl + 2H2O
AgCl tác dụng với dung dịch NaOH
2AgCl + 2NaOH → Ag2O + 2NaCl + H2O
AgCl tác dụng với dung dịch KOH
2AgCl + 2KOH → Ag2O + H2O + 2KCl
AgCl tác dụng với axit không?
Bạc clorua không thể tác dụng được với axit HNO3 vì hợp chất AgCl tạo kết tủa trắng không tan trong dung dịch HNO3
Tương tự, AgCl không tác dụng được với các dung dịch axit khác như HCl, H2SO4.
Ngoài ra, AgCl cũng không tác dụng được với phi kim, kim loại và các dung dịch muối
Cách điều chế AgCl
Bạc clorua được sản xuất trong công nghiệp bằng phản ứng đơn giản giữa dung dịch bạc nitrat (AgNO3 ) và natri clorua (NaCl), tạo ra kết tủa AgCl màu trắng, dễ dàng lọc ra và thu được.
AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
Một cách khác để điều chế AgCl là sử dụng bạc tác dụng với khí Clo, nhưng đây là phản ứng thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm, ít áp dụng trong điều kiện thực tế vì chi phí cao.
Ag + Cl → AgCl
Ứng dụng của AgCl
- AgCl có một số đặc tính khử trùng, diệt khuẩn và cũng được sử dụng trong điều trị ngộ độc thủy ngân. Hợp chất này được sử dụng trong chất chống vi khuẩn, vật liệu chữa lành vết thương, chất khử mùi cá nhân, xử lý nước và thuốc giải độc.
- Bạc clorua ở nồng độ thấp không có hại và được sử dụng trong các ứng dụng y tế và khử trùng.
- Trong điện hóa học , điện cực bạc clorua được sử dụng như một điện cực chuẩn thông thường.
- Độ hòa tan thấp của bạc clorua làm cho nó trở thành một chất bổ sung hữu ích cho men gốm để tạo độ bóng cho bề mặt gốm sứ.
- Nhiều ứng dụng của AgCl dựa trên sự chuyển đổi nhạy sáng của nó thành bạc kim loại, chẳng hạn như điều chế phim ảnh và thấu kính quang sắc.
- Sử dụng như một thành phần quang học truyền tia hồng ngoại vì nó có thể được ép nóng vào các hình dạng thấu kính.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. Axit không thể đựng trong bình thủy tinh là:
- HNO3
- HF.
- H2SO4.
- HCl.
Xem đáp án
Câu 2. Trong phòng thí nghiệm, người ta thường điều chế Clo bằng cách:
- Cho dung dịch HCl đặc tác dụng với MnO2, đun nóng.
- Cho F2 đẩy Cl2 ra khỏi dung dịch NaCl.
- Điện phân nóng chảy NaCl.
- Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn.
Xem đáp án
Câu 3. Cho 14,6 gam HCl tác dụng hết với KMnO4, thu được V lít khí Cl2 (đktc). Giá trị của V là
- 8,96
- 2,8
- 5,60
- 11,20
Xem đáp án
Câu 4. Đốt cháy 5,95 gam hỗn hợp gồm Zn, Al trong khí Cl2 dư. Sau khi các phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được 20,15 gam hỗn hợp muối. Thể tích khí Cl2 (đktc) đã phản ứng là
- 4,48 lít.
- 6,72 lít.
- 8,96 lít.
- 11,20 lít.
Xem đáp án
Câu 5. Cho 8,7 gam MnO2 tác dụng với dung dịch axit HCl đậm đặc sinh ra V lít khí Cl2 (đktc). Hiệu suất phản ứng là 85%. Tính thể tích khí Clo sinh ra.
- 1,904 lit
- 3,808 lít
- 0,952 lít
- 5,712 lít
Xem đáp án
Câu 6. Clo có những tính chất hóa học khác so với tính chất hóa học của phi kim là:
- Tác dụng với kim loại và hiđro
- Tác dụng với kim loại và nước
- Tác dụng với hiđro và dung dịch Natri hiđroxit
- Tác dụng với nước và dung dịch Natri hiđroxit
Xem đáp án
Câu 7. Kim loại nào sau đây khi tác dụng với dung dịch HCl loãng và tác dụng với khí Cl2 cho cùng loại muối clorua kim loại?
- Zn.
- Cu.
- Ag.
- Fe.
Xem đáp án
Câu 8. Cho clo vào nước, thu được nước clo. Biết clo tác dụng không hoàn toàn với nước. Nước clo là hỗn hợp gồm các chất :
- HCl, HClO
- HClO, Cl2, H2O
- H2O, HCl, HClO
- H2O, HCl, HClO, Cl2
Xem đáp án
Câu 9. Có các nhận xét sau về clo và hợp chất của clo:
1) Nước zaven có khả năng tẩy mầu và sát khuẩn.
2) Cho giấy quì tím vào dung dịch nước clo thì quì tím chuyển mầu hồng sau đó lại mất mầu.
3) Trong phản ứng của HCl với MnO2 thì HCl đóng vai trò là chất bị khử.
4) Trong công nghiệm Cl2 được điều chế bằng cách điện phân dung dịch NaCl (màng ngăn, điện cực trơ)
Trong các nhận xét trên, số nhận xét đúng là:
- 2.
- 3.
- 4.
- 1.
Xem đáp án
Câu 10. Dãy chất nào sau đây bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ cao
- CaCO3, Zn(OH)2, AgCl, KMNO4
- BaSO3, BaCl2, KOH, Na2SO4
- AgNO3, Na2CO3, KCI, BaSO4
- Fe(OH)3, Na2SO4, BaSO4, KCI
Xem đáp án
Câu 11. Nhận định nào sau đây về muối là đúng nhất:
- Muối là hợp chất có khả năng phản ứng với bazơ.
- Muối là một hợp chất vẫn còn hiđro trong phân tử.
- Một hợp chất khi tan trong nước phân li ra cation kim loại (hoặc cation NH4+) và gốc axit.
- Muối là hợp chất vẫn còn hiđro có thể phân li ra cation .
Xem đáp án
Câu 12. Trong các thí nghiệm sau:
(1) Nhiệt phân KClO3 có xúc tác MnO2
(2) Cho khí O3 tác dụng với dung dịch KI
(3) Cho khí SO2 tác dụng với khí H2S
(4) Sục khí SO2vào dung dịch nước Brom
Số thí nghiệm tạo ra đơn chất là bao nhiêu?
- 1
- 2
- 3
- 4
Xem đáp án
………………………………….
Tóm lại, quá trình hóa học đầy phức tạp AgCl ra Cl2 không chỉ đơn thuần là sự biến đổi chất, mà còn mang trong mình những bí ẩn và thách thức cho các nhà khoa học. Từ việc điều tra cơ chế phản ứng cho đến việc khám phá các ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và môi trường, chúng ta thấy rõ tầm quan trọng của việc hiểu sâu về quá trình này. Sự kết hợp giữa kiến thức hóa học cơ bản và sự sáng tạo trong ứng dụng có thể định hình môi trường khoa học và công nghệ trong tương lai, từ AgCl ra Cl2 và xa hơn.
Xem Thêm: