CuO + H2 | Cân bằng phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O
Cuo + H2 là một phản ứng hóa học thú vị gắn liền với nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Kết hợp giữa oxit đồng (CuO) và khí hiđrô (H2), phản ứng này đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, chuyên gia trên toàn cầu. Từ khả năng tạo ra năng lượng tái tạo cho đến ứng dụng trong xử lý môi trường, Cuo + H2 đang trở thành chìa khóa cho những đột phá công nghệ trong tương lai. Cùng tìm hiểu nhé.
Lý thuyết về CUO + H2
Phương trình phản ứng giữa CuO và H2
CuO + H2 Cu + H2O
Điều kiện để phản ứng hóa học xảy ra
Ở nhiệt độ khoảng 400oC
Hiện tượng phản ứng
Bột CuO màu đen chuyển dần thành lớp đồng kim loại màu đỏ gạch và có những giọt nước tạo thành.
Nội dung mở rộng CUO + H2
Copper(II) oxide là gì?
Copper(II) oxide hay vẫn được nhắc đến với cái tên Đồng(II) oxide có công thức hóa học là CuO, là hợp chất vô cơ có ngoại quan dạng bột mịn, không tan trong nước, tan trong axit, amoniac, amoni clorua, hòa tan trong natri hydroxit để tạo ra dung dịch màu xanh lam. Được sử dụng phổ biến trong sản xuất vật liệu siêu dẫn, bảng mạch PCB, gốm sứ, thủy tính, dệt nhuộm…
Đồng(II) oxide
Những tính chất nổi bật của Đồng(II) oxit
Tính chất vật lí
– Ngoại quan: dạng bột màu đen, không tan trong nước nhưng lại hòa tan trong dung dịch axit, amoniac, amoni clorua.
– Khối lượng mol: 79,5454 g/mol
– Nhiệt độ nóng chảy: 1.201 °C (1.474 K; 2.194 °F)
– Không bắt lửa
Tính chất hóa học
– Tác dụng với dung dịch axít tạo thành muối và nước:
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
– Tác dụng với hợp chất oxít axít tạo thành muối:
3CuO + P2O5 → Cu3(PO4)2
– Bị khử ở nhiệt độ cao:
H2 + CuO → Cu + H2O
Những ứng dụng của hóa chất Đồng(II) oxit trong sản xuất
– Dùng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh: CuO là chất không thế thiếu trong sản xuất gốm sứ, chúng là chất tạo màu sắc cho men, đặc biệt là màu xanh.
CuO là chất tạo màu sắc cho men, đặc biệt là màu xanh
– Làm chất xúc tác: CuO được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học khác nhau và cũng để làm sạch khí Hydrogen. Đồng thời nó cũng được dùng làm vật liệu siêu dẫn hiện nay.
– Dùng trong sản xuất bảng mạch: Mạ điện oxide đồng hoạt động chủ yếu được sử dụng trong các bảng mạch mạ. Chúng là nguồn bổ sung liên tục nguồn đồng cho bản mạch PCB, là nguyên liệu để làm chất tạo màu và vật liệu từ tính.
CuO là nguồn bổ sung liên tục nguồn đồng cho bản mạch PCB
– Các ứng dụng khác: Sản xuất màng cho pin mặt trời, khử lưu huỳnh, khử nitrat, loại bỏ carbon monoxide, làm pháo hoa, thuốc nhuộm, tơ nhân tạo, pháo hoa…
Bài tập trắc nghiệm liên quan
Câu 1: Ở chương trình lớp 8, hidro thể hiện tính:
- Tính OXH
- Tính khử
- Tác dụng với kim loại
- Tác dụng với oxi
Đáp án B
Câu 2: Các cách phổ biến để điều chế hidro trong công nghiệp:
- Từ khí than
- Từ khí thiên nhiên, dầu mỏ
- Điện phân nước
- Tất cả đều đúng
Đáp án B
Câu 3: Trong các loại phản ứng dưới đây, phản ứng nào chắc chắn là phản ứng oxi hóa – khử
- Phản ứng hóa hợp
- Phản ứng thế
- Phản ứng thủy phân
- Phản ứng phân hủy
Đáp án B
Câu 4: Tính m(g) H2O khi cho 2,4(l) H2 tác dụng với 7,6(l) O2 (đktc)
- 1,92g
- 1,93g
- 4,32g
- 0,964g
Đáp án B
Câu 5: Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử:
- 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
- NH3 + HCl → NH4Cl
- CaCO3 CaO + CO2
- NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO + H2O
Đáp án D
…………………………..
Kết luận, Cuo + H2 đã khẳng định mình là một trong những phản ứng hóa học có tiềm năng vượt bậc trong thế giới nghiên cứu và công nghệ. Sự kết hợp giữa oxit đồng (CuO) và khí hiđrô (H2) mang lại nhiều ứng dụng đa dạng, từ sản xuất năng lượng tái tạo đến xử lý khí thải. Cuo + H2 hứa hẹn sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta trong tương lai.
Xem thêm: