Ngữ pháp cơ bản – Các trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh: Phân loại, Vị trí, Chức năng và Cách áp dụng. Trong tiếng Anh, sự xuất hiện của các trạng từ giúp thể hiện sắc thái của bài viết, câu nói sinh động hơn. Cùng Toppy phân loại, xác định vị trí và cách sử dụng từ loại này hiệu quả nhất nhé.
Khái niệm và chức năng:
Một trong bốn từ loại cơ bản của tiếng Anh – trạng từ hay phó từ – là từ loại được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ, một mệnh đề (clause) hoặc toàn bộ câu (sentence) và nâng cao hơn, ít phổ biến hơn là bổ nghĩa cho một cụm danh từ (noun phrase).
Vị trí của trạng từ:
Trạng từ trong câu tiếng Anh có vị trí phụ thuộc vào thành phần nó bổ nghĩa. Một số trường hợp thông dụng:
1. Bổ nghĩa cho động từ
-
-
- Trạng từ chỉ tần suất often, always, usually, seldom… đứng trước động từ thường
- Các trạng từ còn lại đứng sau động từ, chia làm 2 trường hợp:
- Đứng sau động từ thường
-
E.g. He waited patiently for his mother to arrive.
E.g: The rain fell hard during the storm.
-
-
-
- Đứng giữa trợ động từ và động từ thường
-
-
E.g: I will seriously consider your suggestion.
2. Bổ nghĩa cho tính từ
-
-
-
- Đứng sau động từ tình thái to be/seem/look và trước tính từ
-
-
E.g. The woman is quite pretty.
E.g. My cat is incredibly happy to have his dinner.
3. Bổ nghĩa cho cả câu
-
-
-
- Đứng đầu câu, trước chủ ngữ
-
-
E.g. Fortunately, Lucy recorded Tom’s win.
> Xem thêm tại: Ngữ pháp cơ bản: Vị trí và cách chia từ loại trong tiếng Anh
Phân loại các trạng từ trong tiếng Anh:
1. Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time)
Trạng từ chỉ thời gian cho biết khi nào một hành động xảy ra và trong bao lâu.
-
- phó từ trả lời cho câu hỏi khi nào – when
E.g. I will call you later.
E.g. I have to leave now.
E.g. I saw that movie last year.
-
- phó từ trả lời cho câu hỏi bao lâu – how long
E.g: She stayed in the Bears’ house all day.
E.g. My mother lived in France for three decades.
E.g. I have been going to this school since 1996.
>>> Xem thêm : Từ vựng học tiếng Anh lớp 3 – Kiến thức bổ ích giúp con học tốt
2. Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)
Trạng từ chỉ cách thức cho chúng ta biết việc gì đó được làm như thế nào, ví dụ như nó diễn ra nhanh hay chậm. Thường được đặt sau động từ chính hoặc sau tân ngữ.
-
- Một số phó từ chỉ cách thức thường dùng:
E.g. | |
well | He writes well. |
quickly | The dog quickly ran after the ball. |
slowly | She stood up slowly. |
happily | They happily ate the food. |
sadly | She looked up sadly. |
angrily | He asked angrily. |
beautifully | It was beautifully drawn. |
lovingly | The cake was lovingly made. |
loudly | ‘What?’ he said loudly. |
softly | She whispered softly. |
3. Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place)
Trạng từ chỉ nơi chốn cho chúng ta biết điều gì đó xảy ra ở đâu. Thường có vị trí sau động từ chính hoặc sau mệnh đề.
-
- here, there
E.g. What are you doing up there?
E.g. Come over here and look at what I found!
-
- phó từ kết thúc với -wards, where
E.g. I would like to go somewhere warm for my vacation.
E.g. Is there anywhere I can find a perfect plate of spaghetti around here?
E.g. Cats don’t usually walk backwards.
-
- trạng ngữ là kết hợp giữa động từ + giới từ hay giới từ + danh từ
around | The marble rolled around in my hand. | I am wearing a necklace around my neck. |
behind | Hurry! You are getting behind. | Let’s hide behind the shed. |
down | Mary fell down. | John made his way carefully down the cliff. |
on | We rode on for several more hours. | Please put the books on the table. |
in | We decided to drop in on Jake. | I dropped the letter in the mailbox. |
off | Let’s get off at the next stop. | The wind blew the flowers off the tree. |
over | He turned over and went back to sleep. | I think I will hang the picture over my bed. |
>>> Xem thêm : Ngữ pháp cơ bản – Mạo từ trong tiếng Anh
4. Trạng từ chỉ mức độ (adverb of degree)
Các trạng từ này cho chúng ta biết về cường độ của một điều gì đó, thường là tính chất, cảm xúc. Thường được đặt trước tính từ, trạng từ khác hoặc động từ.
-
- Một số phó từ chỉ mức độ phổ biến
Bổ nghĩa cho | E.g. | |
---|---|---|
extremely | adjective | The water was extremely cold. |
quite | adjective | The movie is quite interesting. |
just | verb | He was just leaving. |
almost | verb | She has almost finished. |
very | adverb | She is running very fast. |
too | adverb | You are walking too slowly. |
enough | adverb | You are running fast enough. |
Khi bạn muốn biểu đạt “rất”, “khá được”, “hơi hơi” từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
Biểu đạt sắc thái rất mạnh | Biểu đạt sắc thái khác thường, đặc biệt | Biểu đạt sắc thái không chắc |
---|---|---|
extremely, terribly, amazingly, wonderfully, insanely | especially, particularly, uncommonly, unusually, remarkably, quite | pretty, rather, fairly, not especially, not particularly |
The movie was amazingly interesting. | The movie was particularly interesting. | The movie was fairly interesting. |
The lecture was terribly boring. | The lecture was quite boring. | The lecture was rather boring. |
5. Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được dùng để nói về mức độ thường xuyên làm một việc gì đó hoặc hiện tượng nào đó xảy ra. Vị trí thông thường: đừng trước động từ chính, sau động từ to be hoặc ở đầu/cuối câu.
100% | 0% | |||||
always | usually/normally | often | sometimes | occasionally | hardly ever | never |
E.g. They always hang out together.
E.g. You normally see them best in September or March.
E.g.She isn’t usually bad-tempered.
E.g. Occasionally I meet her for a coffee.
Lưu ý: Các trạng từ hardly ever, seldom, scarcely (hiếm khi), never (không bao giờ) luôn luôn ở trong câu khẳng định. Nhưng mang sắc thái nghĩa phủ định.
E.g. She hardly ever comes to my parties.
E.g. They never say ‘thank you’.
Bí kíp bỏ túi: Trạng từ cũng có dạng so sánh hơn. Nhưng khác với tính từ, chúng ta không được bỏ “y” và thêm “ier” cho phó từ. Tất cả trạng từ ở dạng so sánh hơn đều dùng “more”.
E.g. He smiled more warmly than the others.
E.g: The more hastily written note contained the clue.
Tương tự với dạng so sánh nhất.
> Đọc thêm: 10 cách giới thiệu bản thân đơn giản mà xịn xò bằng tiếng Anh
Bí quyết nghe Tiếng Anh tốt hơn
Kỹ năng nghe là một trong bốn kỹ năng quan trọng trong Tiếng Anh. Để nói tốt cần nghe tốt. Làm sao để có thể nâng cao khả năng nghe Tiếng Anh? Toppy sẽ mách bạn bí quyết nâng cao kỹ năng nghe ngay sau đây:
Nắm vững bảng phiên âm Tiếng Anh
Trao dồi vốn từ vựng
Luyện nghe hàng ngày
Giải pháp toàn diện giúp con chinh phục Tiếng Anh dễ dàng cùng Toppy
TOPPY TOEIC được giảng dạy theo hình thức học online. Bạn có thể học tập mọi lúc, mọi nơi thông qua hệ thống bài giảng khoa học, tài liệu học tập chi tiết và bài tập thực hành kèm đáp án. Khi đăng ký học, bạn sẽ được nhận lộ trình học bài bản thiết kế chi tiết theo từng nhiệm vụ mỗi ngày.
Khóa học sẽ trang bị đầy đủ cho bạn kiến thức và kỹ năng để một học viên mới bắt đầu cũng có thể đạt TOEIC 990. Cụ thể bạn sẽ được học tập theo các phần:
- Kiến thức nền tảng: Nền tảng phát âm, Nền tảng Đọc + nghe, Nền tảng kiến thức để luyện TOEIC.
- Cấu trúc và chiến thuật, kỹ năng làm bài thi TOEIC theo từng Part
- Thực hành luyện tập chi tiết theo bài tập thực tế của từng Part. Tư duy xử lý các câu hỏi khó trong đề thi TOEIC. Phát triển chiến thuật chuyên sâu giúp tối ưu hiệu quả làm bài và đạt điểm cao.
- Test thực tế, cọ sát với đề Fulltest.
Nền tảng học tập thông minh, không giới hạn, cam kết hiệu quả
Chỉ cần điện thoại hoặc máy tính/laptop là bạn có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. 100% học viên trải nghiệm tự học cùng TOPPY đều đạt kết quả như mong muốn. Các kỹ năng cần tập trung đều được cải thiện đạt hiệu quả cao. Học lại miễn phí tới khi đạt!
Tự động thiết lập lộ trình học tập tối ưu nhất
Lộ trình học tập cá nhân hóa cho mỗi học viên dựa trên bài kiểm tra đầu vào, hành vi học tập, kết quả luyện tập (tốc độ, điểm số) trên từng đơn vị kiến thức; từ đó tập trung vào các kỹ năng còn yếu và những phần kiến thức học viên chưa nắm vững.
Trợ lý ảo và Cố vấn học tập Online đồng hành hỗ trợ xuyên suốt quá trình học tập
Kết hợp với ứng dụng AI nhắc học, đánh giá học tập thông minh, chi tiết và đội ngũ hỗ trợ thắc mắc 24/7, giúp kèm cặp và động viên học sinh trong suốt quá trình học, tạo sự yên tâm giao phó cho phụ huynh.
>> Xem thêm: