Học tốt môn Hóa

NA2SO3 ra SO2 | Phương trình hóa học Na2SO3 → SO2 + Na2O

Rate this post

Quá trình NA2SO3 ra SO2 là một phản ứng hóa học đáng chú ý và có ứng dụng rộng trong ngành công nghiệp và môi trường. Phản ứng này được sử dụng trong việc sản xuất chất tẩy trắng, xử lý nước và trong các quy trình công nghiệp. Đồng thời, quá trình NA2SO3 ra SO2 cũng có tác động lớn đến môi trường, do khí SO2 có thể góp phần vào sự ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính. Tìm hiểu ứng dụng hiệu quả quá trình này là vô cùng quan trọng để tối ưu hóa các quy trình công nghiệp và bảo vệ môi trường.

Lý thuyết về NA2SO3 ra SO2

Phương trình điều chế SO2

Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O

Điều kiện phản ứng Na2SO3 ra SO2

Nhiệt độ thường

Cách tiến hành điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, khí SO2 được điều chế bằng cách cho muối sunfit là muối của axit yếu tác dụng với axit mạnh hơn thường là dung dịch axit sunfuric với muối natri sunfit.

Hiện tượng nhận biết phản ứng điều chế lưu huỳnh đioxit

Có khí không màu, mùi hắc thoát ra.

Thu khí lưu huỳnh dioxit bằng phương pháp chuyển không khí. Dùng bông tẩm dung dịch natri hidroxit NaOH để hạn chế lượng khí SO2 thoát ra ngoài. Không dùng bông tẩm khí amoniac NH3 vì nó là khí dễ bay hơi khiến việc thu khí không đạt hiệu quả cao.

Nội dung mở rộng NA2SO3 ra SO2

Natri sunfit là gì?

Natri sunfit còn có nhiều tên gọi khác nhau như natri sulfit, sodium sulfite, sodium sulphite… là một muối natri tan của axit sunfuro, có công thức hóa học là Na2SO3.

Nó còn được biết đến là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh đioxit, một phần của quá trình tách lưu huỳnh ra khỏi khí thải.

Na2so3 Ra So2 (4)

Natri sunfit là gì?

Những tính chất natri sunfit Na2SO3

Sau đây là một số đặc điểm, tính chất nổi bật của natri sunfit: 

Đặc điểm Tồn tại dưới dạng chất rắn trắng, không mùi và dễ bị phân hủy bởi một axit yếu.
Khối lượng riêng 2.633 g/cm3 (dạng khan), 1.561 g/cm3 (dạng ngậm 7 nước).
Điểm nóng chảy 33.4 oC (tách nước), 500 oC (dạng khan).
Khối lượng mol 126.043 g/mol.
Độ hòa tan trong nước 678 g/l (ở 18 oC dạng ngậm 7 nước).

Điều chế natri sunfit như thế nào? 

Hiện nay, có nhiều cách để giúp điều chế natri sunfit Na2SO3:

  • Điều chế trong phòng thí nghiệm: Nó được điều chế bằng cách khử natri cacbonat với axit sunfurơ. Phương trình phản ứng như sau: 

Na2CO3 + H2SO3 → Na2SO3 + CO2 + H2O

  • Ngoài ra có thể sử dụng phương pháp sục khí lưu huỳnh đioxit vào trong dung dịch hiđroxit để sản xuất chúng: 

2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O

Những ứng dụng của natri sunfit Na2SO3 trong cuộc sống, sản xuất

Sau đây là những lý do khiến hóa chất natri sunfit Na2SO3 được sử dụng vô cùng rộng rãi hiện nay: 

  • Ứng dụng trong công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất giấy và bột giấy. Chúng còn là tác nhân loại sulfur và chlor trong ngành công nghiệp dệt may và da thuộc.
  • Vai trò trong xử lý nước: Sử dụng natri sunfit để giúp loại bỏ oxi dư. 
  • Trong công nghệ nhiếp ảnh: Làm tác nhân chống oxi hóa thuốc tráng phim ảnh, rửa sạch thuốc thử khỏi các cuộn phim, cũng như giấy ảnh.
  • Trong sản xuất hóa chất: Được sử dụng như một loại thuốc thử trong tác nhân sulfo hóa cùng sulfomethly hóa và sản xuất natri thiosulfate.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:Na2SO3 dùng làm chất bảo quản để ngăn các sản phẩm sấy khô không bị mất màu, nó còn là một chất tẩy trắng trong thực phẩm được sử dụng nhiều. 
  • Lĩnh vực quân sự: Đây là nguyên liệu tinh chế TNT. 
  • Ứng dụng khác: Hóa chất này còn được sử dụng để giúp tách quặng, thu hồi dầu, làm phẩm nhuộm, phân tách aldehyde với ketone…

Na2so3 Ra So2 (1)

Những ứng dụng của natri sunfit Na2SO3 trong cuộc sống, sản xuất

Những thực phẩm phổ biến có chứa sunfit

Sau đây là các thực phẩm phổ biến có chứa sunfit như sau: 

Rượu

Rượu, nhất là rượu vang trắng có chứa sunfit với một mức độ nhất định. Thông thường, chúng thường được thêm vào rượu để ngăn chặn quá trình lên men tại một điểm mong muốn, hay là chất bảo quản để ngăn ngừa hư hỏng và oxy hóa ở một số giai đoạn của quá trình sản xuất rượu vang. 

Sulfur dioxide có vai trò giúp bảo vệ rượu không chỉ bị oxy hóa mà còn khỏi vi khuẩn, nếu như không có sunfit, nước nho sẽ nhanh chóng chuyển sang giấm.

Trái cây sấy có chứa sunfit

Trong các loại trái cây khô, sunfit thường được sử dụng để làm chất bảo quản. Năm 1986, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã cấm bổ sung chất này vào tất cả các loại trái cây cũng như rau quả tươi ăn sống.

Nồng độ sunfit có trong thực phẩm thường được biểu thị dưới dạng sulfur dioxide, dao động từ 0-3.000 ppm trên cơ sở trọng lượng khô. Ví dụ như: 

  • Các loại trái cây mất nước có màu sáng (như táo, mơ, nho khô tẩy trắng, lê, đào) có chứa lượng sulfite lớn nhất.
  • Trong rượu vang là khoảng 100-400 ppm, còn bia chứa 2-8 ppm.
  • Lượng sunfit hàng ngày được chấp nhận (ADI) cho người trưởng thành là 0,70 mg/kg trọng lượng cơ thể. Tương đương với 50 mg sulfite/ngày cho một người 70 kg (155 lb).

Những lưu ý cần biết khi sử dụng và bảo quản hóa chất natri sunfit an toàn 

  • Cần hết sức lưu ý để sử dụng các trang bị bảo hộ chuyên dụng như kính mắt, bao tay, khẩu trang… khi tiếp xúc với hóa chất này. Tuyệt đối không được tiếp xúc trực tiếp với Na2SO3.
  • Cần bảo quản chúng ở những nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp hay các chất dễ cháy, không để gần những nơi có nước hoặc độ ẩm cao.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và các sản phẩm thực phẩm khác.
  • Đậy kín thùng chứa sau khi không sử dụng để đảm bảo an toàn. 

Na2so3 Ra So2 (3)

Lưu ý để sử dụng Na2SO3

Bài tập vận dụng liên quan NA2SO3 ra SO2

Câu 1. Phản ứng được dùng để điều chế SO2 trong công nghiệp là

  1. Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O.
  2. Cu + 2H2SO4 đặc, nóng → CuSO4 + SO2 + 2H2O.
  3. 4FeS2 + 11O2 → 8SO2 + 2Fe2O3.
  4. C + 2H2SO4 đặc → 2SO2 + CO2 + 2H2O.

Đáp án C

Câu 2. Dùng hóa chất nào sau đây để nhận biết hai khí SO2 và SO3

  1. dung dịch Br2
  2. dung dịch NaOH
  3. dung dịch nước vôi trong
  4. Dung dịch BaCl2

Đáp án D

Câu 3. Dãy chất nào sau đây tác dụng được với Khí SO2 

  1. BaO, K2SO4, Ca(OH)2
  2. KOH, CaO, H2O
  3. Ca(OH)2, H2O, BaCl2
  4. KCl, H2O, CaO

Đáp án B

Câu 4. Hòa tan V lít khí SO2 (đktc) vào 100 ml dung dịch NaOH 1,2M thì thu được 10,02 gam hỗn hợp hai muối. Tìm giá trị của V

  1. 2,016 lít.
  2. 1,344 lít.
  3. 0,672 lít.
  4. 2,24 lít.

Đáp án A

Kết luận của quá trình NA2SO3 ra SO2 là một phản ứng hóa học có sự ảnh hưởng quan trọng đến cả công nghiệp và môi trường. Phản ứng này đã được áp dụng rộng rãi trong sản xuất chất tẩy trắng, xử lý nước, và trong các quy trình công nghiệp khác. Tuy nhiên, quá trình NA2SO3 ra SO2 cũng có tác động tiêu cực đến môi trường, vì khí SO2 có khả năng gây ô nhiễm không khí và tác động nhà kính. Chính vì vậy, nghiên cứu và ứng dụng hiệu quả quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các quy trình công nghiệp, bảo vệ môi trường.

Xem thêm: 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Đăng Ký Nhận Ngay Tài Liệu Tổng Ôn Trị Mất Gốc