Phương Trình Hóa Học

Fe3O4 | Cân bằng phương trình hóa học Fe + O2 → Fe3O4

Rate this post

Fe3O4, còn gọi là Magnetite, là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ với tính chất từ tính đặc biệt. Khám phá tiềm năng của Fe3O4 trong các ứng dụng điện tử, y học và năng lượng để thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển bền vững. Hãy cùng tìm hiểu về sự đa dạng và hứa hẹn của Fe3O4 trong việc định hình tương lai khoa học và công nghệ.

Lý thuyết về Fe3O4

Phương trình sắt cháy trong oxi 

3Fe + 2O2 Fe3O4

Điều kiện phản ứng Sắt cháy trong oxi 

Nhiệt độ

Hiện tượng phản ứng xảy ra khi đốt cháy sắt trong oxi 

Sắt cháy mạnh, sáng chói, không có ngọn lửa, không có khói, tạo ra các hạt nhỏ nóng chảy màu nâu là sắt oxit sắt từ, công hóa học là Fe3O4.

Nội dung mở rộng Fe3O4

Tính chất vật lí

 – Là chất rắn, màu nâu đỏ, không tan trong nước và có từ tính.

Tính chất hoá học 

  1. Tính oxit bazơ 

  – Fe3O4 tác dụng với dung dịch axit như HCl, H2SO4 loãng tạo ra hỗn hợp muối sắt (II) và sắt (III).                    

  Fe3O4 + 8HCl → 2FeCl3 + FeCl2 + 4H2O

  Fe3O4 + 4H2SO4 loãng → Fe2(SO4)3 + FeSO4 + 4H2O

  1. Tính khử   

  – Fe3O4 là chất khử khi tác dụng với các chất có tính oxi hóa mạnh:   

  3Fe3O4 + 28HNO3 → 9Fe(NO3)3 + NO + 14H2

  1. Tính oxi hóa 

 – Fe3O4 là chất oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh ở nhiệt độ cao như: H2, CO, Al → Fe:      

   Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2

   Fe3O4 + 4CO → 3Fe + 4CO2 

   3Fe3O4 + 8Al → 4Al2O3 + 9Fe 

Fe3o4 (3)

Công thức của Fe3O4

Điều chế

  •  Trong tự nhiên oxit sắt từ là thành phần quặng manhetit.
  •  Đốt cháy sắt trong oxi không khí thu được oxit sắt từ.

 3Fe + 2O2 → Fe3O4 

  •  Nung nóng Fe trong nước dạng hơi ở nhiệt độ < 5700C

   3Fe + 4H2O → Fe3O4 + 4H2 

Ứng dụng

  •  Quặng manhetit có hàm lượng sắt cao nhất được dùng trong ngành luyện gang, thép.
  •  Fe3O4 hạt nano được dùng để đánh dấu tế bào và xử lí nước bị nhiễm bẩn.

Fe3o4 (2)

Ứng dụng của Fe3O4

Bài tập vận dụng liên quan Fe3O4

Câu 1. Dãy gồm các chất đều tác dụng được với oxi là

  1. Mg, Al, C, C2H6
  2. Cu, P, Br2, SO2
  3. Au, C, S, SO2
  4. Fe, Pt, CO, C2H6

Đáp án A

Câu 2. Phương trình hóa học nào sau đây sai?

  1. KMnO2 K + MnO2 + 2O2
  2. 2KClO3 2KCl + 3O2
  3. 2Cu + O2 2CuO
  4. C2H5OH + 3O2 2CO2 + 3H2O

Đáp án A

Câu 3. Cháy mạnh, sáng chói, không có ngọn lửa, không có khói, là hiện tượng của phản ứng

  1. C + O2 CO2
  2. 3Fe + 2O2 Fe3O4
  3. 2Cu + O2 2CuO
  4. 2Zn + O2 2ZnO

Đáp án B

Câu 4. Tính chất nào sau đây oxi không có

  1. Oxi là chất khí
  2. Trong các hợp chất, oxi có hóa trị 2
  3. Tan nhiều trong nước
  4. Nặng hơn không khí

Đáp án C

—————————–

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa sắt (Fe) và oxy (O), Fe3O4 đã thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ suốt nhiều năm qua. Tính chất từ tính đặc trưng của nó đã làm nên những ứng dụng quan trọng, từ lĩnh vực điện tử đến y học và năng lượng. Fe3O4 đã và đang là nguồn cảm hứng không tận cho những khám phá và sáng tạo mới trong tương lai.

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Đăng Ký Nhận Ngay Tài Liệu Tổng Ôn Trị Mất Gốc