Fe + O2 | Trình cân bằng phản ứng hóa học Fe + O2 → Fe3O4
Phản ứng FE+O2 là một quá trình hóa học quan trọng đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và nhà khoa học. Khi sắt (Fe) tương tác với khí oxi (O2), tạo ra oxit sắt (Fe2O3), còn gọi là sắt(III) oxit. Phản ứng này không chỉ gây ra hiện tượng rỉ sét và ăn mòn kim loại, mà còn tạo nền tảng cho nhiều ứng dụng công nghệ và các sản phẩm quan trọng trong đời sống và ngành công nghiệp. Hãy cùng khám phá thêm về sự quan trọng và ứng dụng của phản ứng FE+O2.
Lý thuyết về FE+O2
Phương trình sắt cháy trong oxi
3Fe + 2O2 Fe3O4
Điều kiện phản ứng Sắt cháy trong oxi (FE+O2)
Nhiệt độ
Hiện tượng phản ứng xảy ra khi đốt cháy sắt trong oxi
Sắt cháy mạnh, sáng chói, không có ngọn lửa, không có khói, tạo ra các hạt nhỏ nóng chảy màu nâu là sắt oxit sắt từ, công hóa học là Fe3O4.
Nội dung mở rộng về FE+O2
Sắt là gì?
Sắt là gì? Sắt là kim loại có ký hiệu hóa học là Fe, từ viết tắt của Ferrum. Trong tiếng Latinh nó được gọi là sắt. Kim loại sắt có nguyên tử khối là 26. Với tình chất cứng nhưng lại dễ uốn dẻo sắt là kim loại được ứng dụng nhiều trong đời sống hiện nay.
Sắt có nhiều trên Trái Đất, đây là thành phần cấu thành của lớp vỏ ngoài và bên trong của lõi Trái Đất. Sắt là kim loại phổ biến nhất. Nó là thành tố phổ biến thứ 10 tính theo khối lượng trong vũ trụ. Sắt có mặt ở 34 lớp khác nhau của Trái Đất, trong đó nó chiếm tới 5% lớp vỏ bên ngoài. Vậy bạn có nghe qua từ trường của sắt là gì chưa? Đây chính là việc một khối lượng lớn sắt trên Trái Đất tạo ra, nó được gọi là từ trường.
Nhiều dấu hiệu cho thấy, sắt có mặt cách đây khoảng 4000 năm TCN của người Ai Cập, người Sumeria. Các đồ vật được tìm thấy là mũi giáo, đồ trang trí, sắt này được lấy từ thiên thạch.
Sắt là gì?
Sắt được sản xuất và tái chế như thế nào?
Bạn đã được tìm hiểu về sắt là gì ở phần trên. Vậy sắt được sản xuất và tái chế như thế nào thì cũng theo dõi tiếp phần dưới đây.
Như đã nói, sắt chiếm đến 5% khối lượng vỏ Trái Đất. Thường thì kim loại sắt nguyên chất không có trong tự nhiên. Sắt được tìm thấy trong các mỏ quặng. Sau đó được tách ra bằng các phương pháp khử hóa học loại bỏ các tạp chất. Các dạng oxit như khoáng chất hematit, tcoin, magnetit,… chứa hàm lượng sắt cao. Trong các thiên thạch thì có hỗn hợp sắt niken chiếm khoảng 5%. Dù hiếm nhưng đây là các dạng chính của hỗn hợp kim loại sắt trong tự nhiên có trên bề mặt Trái Đất.
Vì sắt tồn tại ở dạng quặng nên việc sản xuất chủ yếu được trích xuất từ các quặng của nó. Trong đó chủ yếu là quặng Magnetit (Fe3O4) và hematit (Fe2O3). Các quặng này sẽ được khử C trong lò luyện kim với nhiệt độ cao 2000 độ C. Theo thống kê vào năm 2000 đã có đến 1,1 tỷ tấn quặng sắt được sản xuất trên thế giới. Nó có giá trị đến 25 tỷ đô la Mỹ. Khai thác sắt diễn ra ở rất nhiều các quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, lượng sắt được khai thác nhiều nhất, chiếm đến 70% lượng sắt thế giới đó là Ấn Độ, Trung Quốc, Úc, Brazil, Nga.
Tái chế sắt là gì? Sắt khi đã qua sử dụng thay vì vứt bỏ thì sẽ được tái chế lại để dùng cho mục đích khác. Điều này giúp giải quyết được đình trạng dư thừa các phế liệu sắt thép của quá trình công nghiệp hóa. Tạo vòng đời mới cho sắt sẽ giúp giảm bớt chi phí, tiết kiệm được lượng tài nguyên sắt trong tự nhiên.
Sắt được sản xuất và tái chế như thế nào?
Ứng dụng của sắt trong đời sống
Sắt và các hợp kim của sắt được sử dụng phổ biến hiện nay. Nó chiếm đến 95% tổng sản lượng các kim loại được sản xuất trên thế giới. Sắt được ưa chuộng như vậy là nhờ vào đặc tính chịu lực tốt, độ dẻo, độ cứng cùng giá thành thấp. Nếu bạn để ý thì sắt có mặt ở khắp mọi nơi xung quanh chúng ta. Vậy công dụng của sắt là gì? Cùng theo dõi sự xuất hiện của sắt ngày nay qua thống kê sau.
- Sắt có trong những đồ dùng cá nhân như: dao, kềm, kéo, kệ sắt, các loại dụng cụ gia đình khác,…
- Sắt ở trong các đồ nội thất như: bàn ghế, khung cửa, tủ kệ, cầu thang,…
- Các loại máy móc trong gia đình như máy xay, máy giặt, bồn rửa cũng có sắt.
- Trong giao thông vận tải sắt cũng đóng vai trò rất quan trọng.
- Sắt là bộ khung sườn cho những công trình xây dựng như nhà cửa, cầu, tòa nhà,…
Nhìn chung, sắt và hợp kim của nó có mặt hầu như ở tất cả các công trình, nó gắn liền với đời sống của con người hiện nay.
Ứng dụng của sắt trong đời sống
Bài tập vận dụng liên quan FE+O2
Câu 1. Dãy gồm các chất đều tác dụng được với oxi là
- Mg, Al, C, C2H6
- Cu, P, Br2, SO2
- Au, C, S, SO2
- Fe, Pt, CO, C2H6
Đáp án A
Câu 2. Phương trình hóa học nào sau đây sai?
- KMnO2 K + MnO2 + 2O2
- 2KClO3 2KCl + 3O2
- 2Cu + O2 2CuO
- C2H5OH + 3O2 2CO2 + 3H2O
Đáp án A
Câu 3. Cháy mạnh, sáng chói, không có ngọn lửa, không có khói, là hiện tượng của phản ứng
- C + O2 CO2
- 3Fe + 2O2 Fe3O4
- 2Cu + O2 2CuO
- 2Zn + O2 2ZnO
Đáp án B
Câu 4. Tính chất nào sau đây oxi không có
- Oxi là chất khí
- Trong các hợp chất, oxi có hóa trị 2
- Tan nhiều trong nước
- Nặng hơn không khí
Đáp án C
—————————–
Phản ứng hóa học giữa FE và O2 là một quá trình quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Sự tương tác giữa hai chất này tạo ra oxit sắt (Fe2O3), còn được gọi là sắt(III) oxit, là một trong những hợp chất quan trọng và phổ biến trong thiên nhiên. Phản ứng FE+O2 chịu trách nhiệm cho việc rỉ sét và ăn mòn kim loại, nhưng cũng tạo ra nền tảng cho nhiều ứng dụng công nghệ và sản phẩm quan trọng. Phản ứng này sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa tiềm năng và ứng dụng rộng rãi của oxit sắt trong đời sống hàng ngày và các ngành công nghiệp.
Xem thêm: