NaHSO3 ra Na2SO3 | Phương trình NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O
Phản ứng NaHSO3 ra Na2SO3 là một hiện tượng hóa học đáng ngạc nhiên. Khi chất natri bisulfite (NaHSO3) tương tác với chất oxi hóa, nó biến đổi thành natri sulfite (Na2SO3). Điều này đã thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học và mở ra nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, y học. Hãy cùng khám phá sự kỳ diệu của phản ứng hóa học này và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Lý thuyết nội dung NaHSO3 ra Na2SO3
Phương trình phản ứng NaHSO3 ra Na2SO3
NaHSO3 + NaOH → Na2SO3 + H2O
Phương trình ion rút gọn NaHSO3 + NaOH
Phương trình ion rút gọn
HSO3− + OH− → SO32− + H2O
Điều kiện phản ứng NaHSO3 ra Na2SO3
Không có
Nội dung mở rộng NaHSO3 ra Na2SO3
Natri sunfat là gì?
Natri sunfat (Na2SO3) là một chất rắn màu trắng, hòa tan trong nước, kết tinh với hương vị lưu huỳnh, mặn. Nó phân hủy khi đun nóng. Nó thường có sẵn f ở dạng bột, tinh thể và máy tính bảng.
Natri sunfat là một tác nhân khử clo khác được sử dụng rộng rãi bởi các tiện ích. Nó thường có sẵn ở dạng bột. Ngoài ra, một số công ty sản xuất ở dạng máy tính bảng. Natri sunfat hơi kiềm trong tự nhiên. Natri sunfat là một chất khử và được báo cáo để nhặt nhiều oxy hơn natri thiosulfate.
Ngành công nghiệp thực phẩm đã sử dụng natri sunfat để hỗ trợ bảo quản diện mạo mới của các sản phẩm thực phẩm. Trong nhiều loại thuốc, nó cũng là một yếu tố giúp bảo tồn tiềm năng và sự ổn định của chúng. Natri sunfat đã được FDA chấp thuận là một loại thuốc động vật ưu tiên quy định thấp mới.
Natri sunfat là một muối vô cơ với công thức hóa học Na2SO3. Nó là một hợp chất ion chứa hai ations natri (Na) và một anion sunfat (SO+32-). Dung dịch natri sunfat bão hòa trong nước là cơ bản nhẹ với giá trị pH xấp xỉ là 9. Một giải pháp như vậy có thể trải qua quá trình kết tinh để tạo ra các tinh thể heptahydrate của Na2SO3.
Ở dạng khan (hình ảnh được cung cấp ở trên), natri sunfat là một chất rắn màu trắng. Sự khác biệt chính giữa Na và heptahydrat của nó là sự ổn định tương đối của dạng khan đối với quá trình oxy hóa. Na2SO3.7H2O bị oxy hóa từ từ bởi oxy trong khí quyển, tạo ra sunfat tương ứng.
Bột natri sunfat
Cấu trúc natri sunfat
Trong một phân tử natri sunfat, tồn tại hai liên kết ion giữa các hạch natri và anion sunfat. Cấu trúc của phân tử được minh họa dưới đây.
Mỗi ion natri giữ một điện tích +1. Mặt khác, điện tích -2 trên ion sunfat bị khử vị thế do cộng hưởng, dẫn đến điện tích một phần -2/3 trên mỗi nguyên tử oxy.
Cấu trúc natri sunfat
Tính chất lý hóa của Na2SO3
Tính chất vật lý
- Khối lượng mol: 126.043g/mol
- Bề ngoài: Chất rắn màu trắng
- Khối lượng riêng: 2.633 g/cm3 (khan)
- Điểm nóng chảy: 33.4oC (92.1 oF; 306.5K) (heptahydrate)
- Điểm sôi: Phân hủy
- Độ hòa tan trong nước: 27,0g/100ml (20o C);
- Độ hòa tan: Hòa tan trong glycerol; không hòa tan trong amoniac, clo
Tính chất hóa học
- Phản ứng với dung dịch axit tạo thành khí SO2 và muối: Tác dụng với HCl sinh ra NaCl, SO2, H2O
2HCl + Na2SO3 → 2NaCl + SO2 + H2O
- Phản ứng với oxi sẽ tạo thành muối Natri sunfat:
2Na2SO3 + O2 → 2Na2SO4
- Phản ứng với dung dịch muối Bari clorua tạo kết tủa trắng: tác dụng với BaCl2 sinh ra NaCl và BaSO3
BaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + BaSO3↓
Ứng dụng của Natri Sulfile trong công nghiệp sản xuất
- Trong công nghiệp giấy và bột giấy: Na2SO3 được sử dụng chủ yếu để tẩy trắng với số lượng lớn là một trong ứng dụng chính của Na2SO3 trong công nghiệp
- Trong ngành dệt, nhuộm: Natri sulfit được dùng để làm chất khử chất thải có oxi trong xử lý nước
- Trong xử lý nước: Như một tác nhân quét oxy để xử lý nước trước khi đưa vào nồi hơi tránh các vấn đề ăn mòn.
- Trong nhiếp ảnh: Natri sulfite được sử dụng để tránh quá trình oxy hóa và rửa chất cố định ảnh Natri thiosulfate
- Trong Quân sự: Na2SO3 được sử dụng trong thanh lọc TNT cho mục đích quân sự
- Trong công nghiệp hóa chất: Na2SO3 được sử dụng như là một tác nhân sulfonation và sulfomethylation trong sản xuất Ns2S2O3.
- Trong các ứng dụng khác: Bao gồm tuyển nổi quặng, thu hồi dầu, chất bảo quản thực phẩm và làm thuốc nhuộm.
Điều chế Na2SO3 như thế nào?
Điều chế bằng cách khử natri cacbonat với H2SO3:
Na2CO3 + H2SO3 → Na2SO3 + CO2 + H2O
Tiến hành sục khí lưu huỳnh đioxit vào dung dịch NaOH:
2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
Để kiểm tra natri sunfit có tồn tại hay không, ta thêm vài giọt HCl đậm đặc vào. Nếu dung dịch NaOH xuất hiện các bọt khí lưu huỳnh đioxit với HCl thì chứng tỏ rằng dung dịch NaOH này đã được chuyển thành natri sunfit:
Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2 + H2O
Điều chế Na2So3
Lưu ý khi sử dụng và hướng dẫn cách bảo quản Na2SO3
Sodium sunfit do có khả năng gây hại sức khoẻ nếu tiếp xúc trực tiếp, vì thế để đảm bảo an toàn, khi sử dụng cần dùng các dụng cụ bảo hộ như mắt kính, khẩu trang, bao tay, ủng bảo hộ…
Hóa chất này cần được bảo quản và lưu trữ ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc các chất dễ cháy.
Tránh những nơi có nước hoặc độ ẩm cao.
Tránh xa tầm tay trẻ em và các thực phẩm để không ảnh hưởng sức khoẻ đến người và vật nuôi.
Sau khi sử dụng xong, cần đậy kín vật đựng hóa chất này để tránh chúng bị đổ ra ngoài cũng như để bảo quản tốt sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp – Câu hỏi thường gặp
Natri sunfat được sử dụng để làm gì?
Natri sunfat được sử dụng như một chất sulfonation và sulfomethylation trong ngành sản xuất hóa chất. Nó cũng được sử dụng để sản xuất natri thiosulfate. Hợp chất này có một số ứng dụng quan trọng khác, bao gồm nổi hoặc nổi bọt, thu hồi dầu, chất bảo quản thực phẩm và màu sắc.
Natri sunfat là axit hay bay?
Natri sunfat, Na2SO3, là một loại muối được làm từ phản ứng trung hòa giữa ba hạn mạnh (natri hydroxit) và axit yếu (axit lưu huỳnh). Do đó, dung dịch nước của nó là cơ bản rõ ràng trong tự nhiên, với giá trị pH lớn hơn 7 một chút.
Natri sunfat ion hay cộng hóa trị?
Natri sunfat là một hợp chất ion kết tinh trong mạng tinh thể lục giác ở dạng khan của nó. Tuy nhiên, hợp chất này kết tinh trong một mạng đơn sắc khi nó ở dạng heptahydrate.
Làm thế nào để bạn tạo ra natri sunfat?
Natri sunfat có thể được điều chế bằng cách xử lý bằng lưu huỳnh đioxit của dung dịch natri hydroxit. Na2SO3 ban đầu kết tủa như một chất rắn màu vàng khi được thực hiện trong nước ấm. Chất rắn hòa tan với nhiều SO2 hơn để cung cấp cho disulite, kết tinh khi nó nguội đi.
Natri sunfat được sử dụng trong thực phẩm là gì?
Trong nhiều thập kỷ, sunfat đã được sử dụng làm phụ gia thực phẩm chủ yếu để cải thiện hương vị và duy trì độ tươi. Nhưng các hợp chất dựa trên lưu huỳnh này cũng xảy ra tự nhiên trong thực phẩm, chẳng hạn như đồ uống lên men và rượu vang. Đối với một số loại thuốc, chúng thường được sử dụng như một chất bảo quản để giúp cải thiện thời hạn sử dụng.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1. Dãy các chất nào sau đây là muối axit?
- Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2, CaSO3.
- Ba(HCO3)2, NaHSO3, Ca(HCO3)2.
- Ca(HCO3)2, Ba(HCO3)2, BaCO3.
- NaHSO3, BaCO3, Na2SO3.
Đáp án B
Câu 2. Dãy gồm toàn muối trung hòa là?
- KOH, NaCl, Na2SO4
- Mg(NO3)2, FeS, CaSO3
- NaHS, K3PO4, KCl
- HNO3, KCl, CaCO3
Đáp án B
Câu 3. Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ?
- NH4Cl
- KOH
- K2SO3
- Na2CO3
Đáp án A
Như vậy, phản ứng NaHSO3 ra Na2SO3 không chỉ đơn thuần là một quá trình hóa học, mà nó còn là một câu chuyện thú vị về sự biến đổi và chuyển đổi trong tự nhiên. Sự khám phá và hiểu biết về các quá trình hóa học này đem lại những kiến thức hữu ích cho con người, từ việc cải thiện công nghệ sản xuất cho đến ứng dụng trong y học. Hóa học vốn đang định hình cuộc sống, tương lai của chúng ta và phản ứng NaHSO3 ra Na2SO3 chỉ là một trong hàng nghìn ví dụ về điều kỳ diệu mà nó mang lại. Hãy tiếp tục khám phá, học hỏi từ thế giới hóa học, để chúng ta có thể khai phá thêm những bí ẩn của vũ trụ rộng lớn mà chúng ta đang sống và tồn tại.
Xem thêm: